Tổng tải trọng (Kg)5.500 |
Tự trọng (Kg)2.335 |
Chiều rộng Cabin1.995 |
Chiều dài cơ sở (mm)3.430 |
Kích thước bao ngoài (mm)6.120 x 1.995 x 2.205 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm)4.450 |
Động cơN04C-WK |
LoạiĐộng cơ diezen 4 xi-lanh thẳng hàng tuabin tăng áp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại (ISO NET)150 PS - (2.500 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET)420 N.m - (1.400 vòng/phút) |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm)104 x 118 |
Dung tích xylanh (cc)4.009 |
Tỷ số nén18:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệuPhun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợpLoại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, điều khiển thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
Loại hộp sốRE61 |
LoạiHộp số sàn, 6 tay số với số vượt tốc |
Hệ thống láiLoại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanhHệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Phanh đỗLoại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số |
Cỡ lốp7,00R16/7,00-16 |
Tốc độ cực đại (km/h)102,96 |
Khả năng vượt dốc (%)47,00 Tan |
Tỉ số truyền lực cuối cùng4.625 |
CabinCabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Thùng nhiên liệu (lít)100 |
Phanh khí xảCó |
Hệ thống phanh phụ trợPhanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trướcNhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang |
Hệ thống treo cầu sauNhíp đa lá với giảm chấn thủy lực |
Cửa sổ điệnCó |
Khóa cửa trung tâmCó |
CD&AM/FM RadioCó |
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao Có |
Bộ trích công suất PTOLựa chọn |
Số chỗ ngồi3 người Bảng đồng hồ trung tâm thế hệ mới Hệ thống điều chỉnh lực phanh theo tải trọng LSPV Hệ thống đèn pha mới có thể điều chỉnh độ cao linh hoạt Khung gầm mới với hệ thống lỗ đồng đều thuận tiện hơn khi đóng thùng Hộp số mới |
Liên hệ
0931.050.866Tư vấn miễn phí và báo giá xe tốt nhất
Ô TÔ TÂY ĐÔ KIÊN GIANG
Địa chỉ: - Địa chỉ: 68 Võ Văn Kiệt, Thạnh Lộc, Châu Thành, Kiên Giang.
Điện thoại: - Hotline: 0931 050 866
Email: - suzukitaydokiengiang@gmail.com